GIỚI THIỆU VỀ TOYOTA ALTIS 2021
Ra mắt từ năm 1966, Toyota Altis được xem là mẫu xe thành công bậc nhất trong lịch sử của Toyota khi liên tục lọt vào top đầu những chiếc xe bán chạy nhất toàn cầu. Với tôn chỉ “An toàn tối ưu, vận hành êm ái” Toyota Altis cũng đã thành công như vậy tại thị trường Việt Nam. Phiên bản Facelift của Toyota Altis 2021 là sự cải tiến về nội, ngoại thất lẫn tính năng an toàn để nâng cao vị thế của ông vua trong phân khúc xe Sedan hạng C.
Toyota Altis muốn hướng đến đối tượng khách hàng là những doanh nhân thành đạt trẻ tuổi, thích một chiếc xe với khả năng vận hành êm ái và luôn mạnh mẽ khi cần thiết. Không gian nội thất rộng rãi cùng trang bị tiện nghi cao cấp, là những gì mà Corolla Altis muốn mang lại cho chủ sở hữu.
Ngoại thất
Toyota Altis bản 1.8 E 2021 phiên bản Facelift sở hữu ngoại hình cho thấy sự trẻ trung và lịch lãm. Phần đầu xe của Corolla Altis được thiết kế với các đường nét sắc cạnh theo xu hướng hiện đại. Cụm đèn pha thiết kế hẹp, cùng lưới tản nhiệt được mở rộng sang ngang khiến phần đầu xe trở nên bề thế hơn.
Phiên bản 1.8E của Corolla Altis sử dụng hệ thống đèn Halogen phản xạ đa hướng cho tầm quan sát rộng khi trời. Ngoài ra, công nghệ đèn chờ dẫn đường và đèn LED ban ngày và đèn sương mù đều được trang bị trên mẫu xe 5 chỗ của Toyota.
Với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.620 x 1.775 x 1.460 mm, trục cơ sở dài 2.700 mm, Toyota Altis bản E có một dáng vẻ bề thế khi nhìn từ phần hông xe. Nhờ có bán kính quay vòng chỉ 5,4 m chiếc xe có thể xoay sở dễ dàng trong những con phố chật hẹp.
Các điểm nhấn ở phần thân xe như: bộ mâm phay kích thước 16 inch được sơn hai tông màu, gương chiếu hậu chỉnh gập điện tích hợp đèn xi-nhan báo rẽ.
Mâm xe 16 inch thể thao cùng hệ thống phanh đĩa 4 bốn bánh.
Tay nắm cửa của Toyota Altis bản số tự động 1.8E được mạ viền chrome mỏng rất tinh tế, đem lại cảm giác cao cấp.
Phía sau xe, Corolla Altis bản CVT sở hữu cụm đèn hậu LED thiết kế bắt mắt và hiện đại. Cảm biến lùi cũng được tích hợp trên phiên bản 1.8E CVT.
Phía sau xe Corolla Altis phiên bản E CVT.
Cốp sau của Toyota Altis cực rộng kết hợp với khả năng gập phẳng của hàng ghế thứ hai sẽ giúp tăng thêm diện tích chưa đồ trên xe.
Nội thất Corolla Altis 1.8E CVT 2021
Khoang nội thất của Corolla Altis bản 1.8 CVT được thiết kế rộng rãi đúng với tiêu chí hàng đầu của Toyota, luôn tạo cho khách hàng sự thoải mái nhất có thể. Nội thất với ghế ngồi được bọc da cao cấp cùng khả năng điều chỉnh điện 10 hướng với ghế lái, giúp người điều khiển có vị trí ngồi hợp lý nhất khi lái xe.
Mặt taplo được sử dụng các vật liệu nhựa mềm giả da được ghép nối với nhau hết sức tỷ mỷ để tạo nên sự cao cấp bên trong khoang nội thất.
Khu vực bảng điều khiển trung tâm được đặt trong một mặt phẳng ốp nhựa đen bóng tạo vẻ sang trọng cho chiếc xe. Màn hình giải trí kích thước 7 inch hỗ trợ các kết nối hiện đại như: Apple Carplay, Android Auto, Bluetooth,… kết hợp với hệ thống âm thanh 6 loa sẽ mang lại những âm thanh sống động nhất khi di chuyển cùng Corolla Altis.
Hệ thống điều hòa tự động 1 vùng độc lập với khả năng làm lạnh cực sâu và nhanh giúp xua tan đi cái nóng oi bức trong tiết trời mùa hè.
Vô lăng 3 chấu bọc da của Corolla Altis 2021 bản tiêu chuẩn được tích hợp các nút điều chỉnh rảnh tay như tăng giảm âm lượng, đàm thoại rảnh tay, ra lệnh bằng giọng nói, ga tự động Cruise Control.
Vô lăng xe Toyota Corolla Altis bản E CVT.
Hệ thống khởi động Start/ Stop và ga tự động Cruise Control.
Hàng ghế thứ 2 của các mẫu xe đến từ Toyota luôn là một thế mạnh và Toyota Altis không phải là một ngoại lệ. Không gian rộng rãi thoải mái cho người ngồi phía sau cùng bệ tỳ tay trung tâm với 2 ngăn đựng chai nước, tựa đầu cho cả 3 vị trí luôn mang đến sự tiện nghi trên Corolla Altis.
Bệ tỳ tay cùng khay để cốc thiết kế sang trọng
Khả năng vận hành Altis 2021
Toyota Altis bản 1.8 CVT trang bị động cơ 1.8 lít sử dụng công nghệ van biên thiên thông minh kép Dual VVT-i, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu, vận hành êm ái. Động cơ của Altis bản 1.8 CVT cho công suất 138 mã lực tại vòng tua 6.400 vòng/phút, Mô-men xoắn cực đại 173Nm ở vòng tua 4.000 vòng phút. Xe sử dụng hộp số tự động CVT cho cảm giác bứt tốc mượt mà cùng hệ dẫn động cầu trước.
Chế độ lái Sport trên Corolla Altis cùng khả năng giả lập 7 cấp số ảo của hộp số CVT sẽ đem đến cảm giác lái phấn khích sau mỗi lần nhấn ga.
Hệ thống treo trước thiết kế McPherson và treo sau loại dầm xoắn kết hợp thanh cân bằng hấp thụ xung lực tốt, mang lại cảm giác êm ái cho khoang hành khách và độ ổn định cho xe khi vận hành.
Tính năng an toàn
Toyota Altis 2021 được trang bị các tính năng an toàn cao cấp đạt tiêu chuẩn 5 sao cao nhất của tổ chức đánh giá xe ASEAN NCAP
Các hệ thống an toàn xuất hiện trên Toyota Altis 2021 bản E bao gồm:
- Chống bó cứng phanh ABS: giúp cho bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp tạo cơ hội đánh lái tránh chướng ngại vật cho lái xe.
- Phân bổ lực phanh điện tử EBD: tự động phân bổ đều lực phanh lên các bánh xe theo tải trọng trên xe.
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA: tác động thêm lực phanh trong các trường hợp người lái cần phanh gấp nhưng đạp thiếu phanh.
- Cân bằng điện tử VSC: kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe giảm thiểu nguy cơ mất lái khi vào cua đặc biệt là trên các cung đường trơn trượt.
- Kiểm soát lực kéo TCS: kiểm soát công suất động cơ và phanh các bánh xe dẫn động nhằm giúp cho xe khởi hành và tăng tốc trơn đường trơn trượt.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC: tự động giữ phanh trong khoảng thời gian 2s giúp cho người lái có thể chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.
- Túi khí an toàn: Toyota Altis 2021 1.8E phiên bản mới được trang bị tới 7 túi khí để bảo vệ hành khách khi xảy ra va chạm.
- Khung xe GOA: giúp hấp thụ xung lực, giảm tác tác động trực tiếp không chỉ hành khách trên xe mà cả người đi đường trong tình huống xảy ra va chạm.
Động cơ và khung xe
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Ngoại thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
||
Hệ thống cân bằng đèn pha |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
||
Cụm đèn sau |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Màu |
|
||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống bám nước |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Chắn bùn |
|
||
Ống xả kép |
|
Nội thất
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Lẫy chuyển số |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Cửa sổ trời |
|
Ghế
Chất liệu bọc ghế |
|
||
Ghế trước | Loại ghế |
|
|
Điều chỉnh ghế lái |
|
||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
|
Tựa tay hàng ghế sau |
|
Tiện nghi
Rèm che nắng cửa sau |
|
||
Hệ thống điều hòa |
|
||
Cửa gió sau |
|
||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Điều khiển giọng nói |
|
||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity |
|
||
Kết nối HDMI |
|
||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
||
Hệ thống sạc không dây |
|
||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.